Ứng dụng: Sửa chữa, dán nối băng tải cao su
Kích thước: 1 đến 6 mm
Hạn sử dụng: 18 tháng bảo quản tiêu chẩn DIN 7716
Hãng sản xuất: Rema Tip Top – Germany
Thông số kỹ thuật:
Polymer basis |
IR/BR |
DIN ISO 1629 |
Specific weight |
1.12 g/cm³ |
DIN EN ISO 1183-1 |
Hardness |
64 Shore A |
DIN ISO 7619-1 |
Resilience |
42 % |
DIN 53512 |
Electric resistance |
Antistatic* |
|
Tear resistance |
21 N/mm² |
ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear elongation |
450 % |
ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear-growth resistance |
21 N/mm |
ISO 34-1-2004 Method A |
Color |
Black |
|
Quy cách tiêu chuẩn: Dày x rộng x dài
Vỏ bọc mầu xanh. 10kg/cuộn
Ref. No.
|
Designation
|
Dimensions
|
5380062
|
Cover rubber, uncured Cao su non 1mm
|
1 x 500 x 17 800 mm
|
5380000
|
Cover rubber, uncured Cao su non 2mm
|
2 x 500 x 9 000 mm
|
5380017
|
Cover rubber, uncured Cao su non 3mm
|
3 x 500 x 6 000 mm
|
5380024
|
Cover rubber, uncured Cao su non 4mm
|
4 x 500 x 4 500 mm
|
5380031
|
Cover rubber, uncured Cao su non 5mm
|
5 x 500 x 3 300 mm
|
5380048
|
Cover rubber, uncured Cao su non 6mm
|
6 x 500 x 2 800 mm
|