Ứng dụng: Sửa chữa, dán nối băng tải chịu nhiệt
Kích thước: 0.8 – 3 mm
Hạn sử dụng: 18 tháng bảo quản tiêu chẩn DIN 7716
Hãng sản xuất: Rema Tip Top – Germany
Heat resistant up to max. 110 °C, short peaks up to 150 °C
Polymer basis |
BR/IR |
DIN ISO 1629 |
Specific weight |
1.11 g/cm³ |
DIN EN ISO 1183-1 |
Hardness |
60 Shore A |
DIN ISO 7619-1 |
Resilience |
54 % |
DIN 53512 |
Tear resistance |
19 N/mm² |
ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear elongation |
610 % |
ISO 37-1994 (DIN 53504) |
Tear-growth resistance |
15 N/mm |
ISO 34-1-2004 Method A |
Thermal stability |
|
|
Color |
Black |
|
Quy cách tiêu chuẩn: Dày x rộng x dài
Vỏ bọc mầu vàng. Trọng lượng 10kg/cuộn
Ref. No.
|
Designation
|
Dimensions
|
5380206
|
Cover rubber HR, uncured
|
2 x 500 x 9 200 mm
|
5380196
|
Cover rubber HR, uncured
|
3 x 500 x 6 000 mm
|
Ref. No.
|
Designation
|
Dimensions
|
5380316
|
Intermediate rubber (tie gum), for Standard, K and HR-quality
White protection foil.
|
0.8 x 500 x 10 300 mm
|
5380189
|
Intermediate rubber (tie gum) V
Green protection foil (poly). German underground approval: LOBA NW No.: 18.43.21-63-7
|
0.8 x 500 x 9 000 mm
|